Mô tả Sản phẩm:
- Công tắc cảm ứng ánh sáng tích hợp công tắc thời gian hàng tuần (weekly timer).
- Gồm mô đun chính và cảm biến ánh sáng rời.
- 2 kênh.
- Tùy chọn đồng bộ hóa thời gian thông qua kết nối DCF hoặc ăng ten GPS.
- 3 chương trình đặc biệt (chương trình đơn giản hằng năm).
- Chương trình tuần 84 ô nhớ.
- Ngưỡng sáng dải rộng, có thể điều chỉnh từ 1 ~ 99.000 lux.
- Thời gian trễ bật và tắt điều chỉnh từ 0 ~ 59 phút.
- Chuyển đổi độ sáng và độ trễ có thể được cài đặt riêng cho việc Bật và Tắt.
- Màn hình hiển thị kênh và trạng thái chuyển đổi cũng như độ sáng (giá trị lux) hiện tại.
- Đấu nối tiện lợi với đầu nối kẹp chặt bằng lò xo: mỗi đầu 2 khe cho 2 dây, chỉ cần nhét vào (không cần vặn), tiết kiệm 40% thời gian đấu nối.
- Công nghệ chuyển mạch ở thời điểm dòng điện = 0 (Zero Cross Switching), tăng tuổi thọ thiết bị.
- 4 cảm biến ánh sáng có thể được nối với 1 bộ điều khiển (mô đun chính).
- 10 mô đun điều khiển có thể được nối với 1 cảm biến kỹ thuật số.
- Lập trình/cài đặt nhanh chóng (PC): sử dụng thẻ nhớ OBELISK top2. Tiết kiệm đáng kể về chi phí nhân công và đảm bảo độ chính xác khi triển khai trên quy mô lớn.
- Lập trình cài đặt bằng ứng dụng trên điện thoại thông minh (IOS/Android).
- Chuyển dữ liệu an toàn qua Bluetooth Low Energy OBELISK top3 (tùy chọn).
- Bảo mật tối đa: các chương trình chỉ có thể chuyển từ ứng dụng sang thiết bị khi cắm thẻ Bluetooth OBELISK top3 vào thiết bị.
- Chế độ luôn Bật hoặc luôn Tắt.
- Chức năng kiểm tra sau lắp/cài đặt.
- Độ sáng màn hình có thể thay đổi hoặc tắt.
- Chức năng bảo mật: mật mã (PIN) để chống chỉnh sửa tùy tiện/trái phép.
- Chức năng đếm giờ (Hour Counter) phục vục lên kế hoạch bảo trì.
Thông số kỹ thuật:
Model | LUNA 121 top3 RC AL |
Operating voltage | 110 – 230 VAC |
Frequency | 50 – 60 Hz |
Number of channels | 1 |
Number of memory locations | 84 |
External inputs | 1 |
Stand-by consumption | ~0.8 W |
Program | Weekly program |
Additional program | Extra/Holiday program |
Extra/Holiday program | Quartz/DCF77 |
Setting range brightness | 1 – 99000 lx |
Preset brightness value | 15 lx |
Switch-on delay | 0 – 59 min |
Switch-off delay | 0 – 59 min |
Type of contact | Changeover contact |
Width | 2 modules |
Installation type | DIN rail |
Type of connection | DuoFix spring terminals |
Display | LCD-Display |
Keyboards | 4 touch buttons |
Shortest switching times | 1 min |
Power reserve | 10 years at 20 °C |
Switching capacity | 16A at 250 VAC, cos φ = 1, 10A at 250 VAC, cos φ = 0.6 |
Incandescent/halogen lamp load | 2600 W |
Halogen lamp load | 2600 W |
Fluorescent lamp load (conventional) not corrected | 2600 VA |
Fluorescent lamp load (conventional) parallel-corrected | 130 µF |
LED lamp < 2 W | 50 W |
LED lamp 2-8 W | 600 W |
LED lamp > 8 W | 600 W |
Lichtsensor | Surface-mounted light sensor |
Housing and insulation material | High-temperature resistant, self-extinguishing thermoplastic |
Ambient temperature | -25°C … 55°C |
Type of protection | IP 20 |
Protection class | II, Sensor III |
Max. cable length to sensor | 100 m |
Reviews
There are no reviews yet.